Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đường bộ



adv
by land; over land

[đường bộ]
road
Vận chuyển đường bộ và đường sắt
Road and rail transport
Gửi theo đường bộ
To send something by road
by land; overland
Đi đường bộ
To travel overland; to go/travel by land
Theo đường bộ và đường biển tấn công một thành phố
To attack a city by land and sea



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.