|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đường bộ
adv by land; over land
| [đường bộ] | | | road | | | Vận chuyển đường bộ và đường sắt | | Road and rail transport | | | Gửi theo đường bộ | | To send something by road | | | by land; overland | | | Đi đường bộ | | To travel overland; to go/travel by land | | | Theo đường bộ và đường biển tấn công một thành phố | | To attack a city by land and sea |
|
|
|
|